Chạy nghĩa tiếng Đức là laufen (lief, gelaufen)
Chạy còn có các bản dịch khác là
verlaufend, gelaufen, verlief, gerannt, läuft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laufen (lief, gelaufen): Chạy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chạy