laufen (lief, gelaufen) nghĩa tiếng Việt là Chạy
laufen (lief, gelaufen) còn có các bản dịch khác là
Chạy bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laufen (lief, gelaufen)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chạy