chạy nghĩa tiếng Đức là verlief
chạy còn có các bản dịch khác là
verlaufend, gelaufen, gerannt, läuft, rannte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlief: chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạy