rannte nghĩa tiếng Việt là Chạy
rannte còn có các bản dịch khác là
Lao vào, đã chạy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rannte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rannte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chạy