Chất kết tủa nghĩa tiếng Anh là sales
/seɪlz/
Chất kết tủa còn có các bản dịch khác là
precipitant, recess, turnover, terrace, subsection
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sales: Chất kết tủa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sales
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chất kết tủa