Chất kết tủa nghĩa tiếng Đức là Absatz
Chất kết tủa còn có các bản dịch khác là
Ausfällungsmittel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Absatz: Chất kết tủa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Absatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chất kết tủa