Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cánh máy bay (hình dạng)
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cánh máy bay (hình dạng)
Tragfläche
(f)
Dịch Việt sang Đức
Cánh máy bay (hình dạng)
nghĩa tiếng Đức là
Tragfläche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Tragfläche
:
Cánh máy bay (hình dạng)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tragfläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cánh máy bay (hình dạng)
Bản dịch liên quan
Cánh máy bay (hình dạng)
cánh nâng của máy bay
Spoileron
(m)
hạ cánh máy bay thể thao
Landeplatz
(m)(-´´e)
người làm cánh máy bay
Flugzeugbauer
(pl)
cánh máy bay
Tragfläche
(f)
đuôi cánh máy bay
Flugzeugflügelenden
(n, pl)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout