đuôi cánh máy bay nghĩa tiếng Đức là Flugzeugflügelenden
đuôi cánh máy bay còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugzeugflügelenden: đuôi cánh máy bay
Mở Rộng