Flugzeugflügelenden nghĩa tiếng Việt là đuôi cánh máy bay
Flugzeugflügelenden còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugzeugflügelenden
Mở Rộng