Bối rối nghĩa tiếng Anh là
puzzled over
/ˈpʌzld əʊvər/
(Phrasal V.)
Bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puzzled over
Nghe phát âm giọng Mỹ của puzzled over
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puzzled over
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puzzled over: Bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puzzled over