Betriebsleiter nghĩa tiếng Việt là Người giám sát vận hành
Betriebsleiter còn có các bản dịch khác là
Quản lý hoạt động, giám đốc xí nghiệp, trưởng phòng nhà máy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betriebsleiter
Mở Rộng