Nhân viên vận hành đảm bảo trái phiếu nghĩa tiếng Đức là Betriebsleiter für Bürgschaften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betriebsleiter für Bürgschaften: Nhân viên vận hành đảm bảo trái phiếu
Mở Rộng