Trưởng phòng vận hành phụ kiện may nghĩa tiếng Đức là Betriebsleiter für Bekleidungszubehör
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betriebsleiter für Bekleidungszubehör: Trưởng phòng vận hành phụ kiện may
Mở Rộng