Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bảng cân đối tài sản
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Bảng cân đối tài sản
financial statement
(n)
Diễn Giải
Bảng cân đối tài sản
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
financial statement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
financial statement
:
Bảng cân đối tài sản
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
financial statement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảng cân đối tài sản
Bản dịch liên quan
Bảng cân đối tài sản
Bảng cân đối kế toán
Balance sheet
bảng cân đối kế toán hàng năm
annual accounts
Trưởng phòng rủi ro bảng cân đối kế toán
Balance Sheet Risk Manager
Chuyên viên phân tích rủi ro bảng cân đối kế toán
Balance Sheet Risk Analyst
Anh ấy cần làm hài lòng sự đói bụng bằng một ít thức ăn.
He needed to satisfy his hunger with some food.
Một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
reserve
(n)
Một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
provision
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout