reserve dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
reserve được đọc và có phiên âm là /rɪˈzɜːv/
reserve còn có các bản dịch khác là
Lót, ghi danh, dè dặt, dự trữ, khép kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserve
Mở Rộng