Bài tiết dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausscheiden
Bài tiết còn có các bản dịch khác là
Exkretion, Ausscheidung, hat abgespaltet/abgespalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausscheiden: Bài tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausscheiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bài tiết