Bài tiết dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Exkretion
Bài tiết còn có các bản dịch khác là
ausscheiden, Ausscheidung, hat abgespaltet/abgespalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exkretion: Bài tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exkretion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bài tiết