Bài tiết dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hat abgespaltet/abgespalten
Bài tiết còn có các bản dịch khác là
Exkretion, ausscheiden, Ausscheidung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgespaltet/abgespalten: Bài tiết
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bài tiết