Auswanderung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là di cư
Auswanderung còn có các bản dịch khác là
Di trú, sự di cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auswanderung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auswanderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
di cư