Auswanderung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự di cư
Auswanderung còn có các bản dịch khác là
Di cư, di trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auswanderung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auswanderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự di cư