Aufzeichnung nghĩa tiếng Việt là bản ghi
Aufzeichnung còn có các bản dịch khác là
Bản ghi chép, ghi chép, thâu băng, kỷ lục, sự thâu băng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufzeichnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufzeichnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản ghi