bản ghi nghĩa tiếng Đức là Aufzeichnungen
bản ghi còn có các bản dịch khác là
Datensatz, Charta, Aufzeichnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufzeichnungen: bản ghi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản ghi