Aufkleber nghĩa tiếng Việt là nhãn dính
Aufkleber còn có các bản dịch khác là
Nhãn dán, decal, tem, giấy làm sẵn để dán lên, nhãn mác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufkleber
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufkleber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhãn dính