tem nghĩa tiếng Đức là Aufkleber
tem còn có các bản dịch khác là
Sticker, Stempel, Briefmarken, Briefmarke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufkleber: tem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufkleber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tem