nhãn dán nghĩa tiếng Đức là Aufkleber
nhãn dán còn có các bản dịch khác là
Sticker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufkleber: nhãn dán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufkleber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhãn dán