zuverlässig nghĩa tiếng Việt là Đáng tin
zuverlässig còn có các bản dịch khác là
Trung thành, tin tưởng được, tin cậy được, Đáng tin cậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuverlässig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuverlässig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đáng tin