trung thành nghĩa tiếng Đức là zuverlässig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuverlässig: trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuverlässig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trung thành