tin cậy được nghĩa tiếng Đức là zuverlässig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuverlässig: tin cậy được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuverlässig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tin cậy được