zusammenzucken nghĩa tiếng Việt là Giật mình
zusammenzucken còn có các bản dịch khác là
Nhăn mặt vì, co rúm, cảm thấy rụt rè
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenzucken
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giật mình