Giật mình nghĩa tiếng Anh là
start
/stɑːrt/
(v)
Giật mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của start
Nghe phát âm giọng Mỹ của start
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giật mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của start
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan start: Giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
start