startled nghĩa tiếng Việt là giật mình
startled phiên âm IPA là /ˈstɑːrtld/
startled còn có các bản dịch khác là
Làm giật mình, đã làm giật mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan startled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
startled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giật mình