làm giật mình nghĩa tiếng Anh là
startled
/ˈstɑːrtld/
(v)
làm giật mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan startled: làm giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
startled