zurückgelehnt nghĩa tiếng Việt là đã nằm nghỉ
zurückgelehnt còn có các bản dịch khác là
Nằm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgelehnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgelehnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nằm nghỉ