đã nằm nghỉ nghĩa tiếng Đức là zurückgelehnt
đã nằm nghỉ còn có các bản dịch khác là
haben sich zurückgelehnt, lehnte sich zurück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgelehnt: đã nằm nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgelehnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nằm nghỉ