zurückblicken nghĩa tiếng Việt là nhìn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückblicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückblicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn lại