nhìn lại nghĩa tiếng Đức là zurückblicken
nhìn lại còn có các bản dịch khác là
Rückblick, Zurückschauen, Retrospektive
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückblicken: nhìn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückblicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn lại