zubereitet nghĩa tiếng Việt là đã chuẩn bị
zubereitet còn có các bản dịch khác là
Nấu nướng, được chuẩn bị, chuẩn bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zubereitet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zubereitet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chuẩn bị