đã chuẩn bị nghĩa tiếng Đức là zubereitet
đã chuẩn bị còn có các bản dịch khác là
bereitete, haben/hat vorbereitet, bereitgemacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zubereitet: đã chuẩn bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zubereitet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chuẩn bị