zahlen nghĩa tiếng Việt là thanh toán
zahlen còn có các bản dịch khác là
Tính, trả tiền, trả, Đếm, tính như
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thanh toán