yoke nghĩa tiếng Việt là cái bồ cào
yoke phiên âm IPA là /joʊk/
yoke còn có các bản dịch khác là
Cặp cổ, cái áo, ức gá, kìm chặt, gắn kết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yoke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yoke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái bồ cào