have yoked nghĩa tiếng Việt là đã cưỡi ngựa kéo
have yoked phiên âm IPA là /hæv joʊkt/
have yoked còn có các bản dịch khác là
đã đặt ức gá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have yoked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have yoked