xuống tàu nghĩa tiếng Anh là
disembark
/ˌdɪsɪmˈbɑːrk/
(v)
xuống tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disembark
Nghe phát âm giọng Mỹ của disembark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuống tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disembark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disembark: xuống tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disembark