debarking (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Xuống tàu
debarking phiên âm IPA là /dɪˈbɑːrkɪŋ/
debarking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debarking
Nghe phát âm giọng Mỹ của debarking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xuống tàu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarking