đang xuống tàu nghĩa tiếng Anh là
debarking
/dɪˈbɑːrkɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debarking
Nghe phát âm giọng Mỹ của debarking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xuống tàu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarking: đang xuống tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarking