debarked nghĩa tiếng Việt là xuống tàu
debarked phiên âm IPA là /dɪˈbɑːrkt/
debarked còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xuống tàu