xương cổ nghĩa tiếng Đức là Steißbein
xương cổ còn có các bản dịch khác là
Schlüsselbein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Steißbein: xương cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Steißbein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương cổ