Steißbein nghĩa tiếng Việt là xương cổ
Steißbein còn có các bản dịch khác là
Xương đuôi, xương cụt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Steißbein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Steißbein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương cổ