xuất cảnh nghĩa tiếng Đức là ausreisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausreisen: xuất cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuất cảnh