ausreisen nghĩa tiếng Việt là xuất cảnh
ausreisen còn có các bản dịch khác là
Rời đi, Đi ra nước ngoài, Đi xuất cảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuất cảnh