xếp lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ordnen
xếp lại còn có các bản dịch khác là
falten, neu stapeln, zusammenfügen, zusammenfalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordnen: xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp lại